DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сытно adv.stresses
gen. một cách chắc bụng; chắc dạ; no; béo bồ; thịnh soạn
сытный adj.
gen. chắc bụng; chắc dạ; no lâu; bồ (питательный); béo bồ (питательный); thịnh soạn (обильный); hậu hĩ (обильный); hậu hĩnh (обильный)
сытно: 8 phrases in 1 subject
General8