DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
существующий adj.stresses
gen. hiện hành; hiện có; hiện hữu; đang tòn tại; sinh tòn;
существовать v
gen. ; tòn tại; sinh tòn; sống; sống còn
существующее adj.
gen. cái, vật đang tồn tại; đang sinh tồn
существующий: 7 phrases in 1 subject
General7