DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
странник nstresses
gen. người chu du; khách lãng du; khách du phương; người du lịch; người bôn ba đây đó
obs. người hành hương
 Russian thesaurus
странники n
gen. толк в старообрядчестве среди беспоповцев. Большой Энциклопедический словарь