стирать | |
gen. | lau; chùi; lau chùi; lau sạch; chùi sạch; tẩy |
в | |
gen. | vào lúc |
порошок | |
gen. | bột |
| |||
bị xóa đi; bị chùi đi; mờ đi; phai nhạt; phai đi; nhạt đi; bị lau sạch; bị chùi sạch; bị tầy đi (о написанном); bị mòn đi (изнашиваться); bị mòng đi (изнашиваться); được giặt | |||
biến mất; bị xóa nhòa | |||
| |||
lau (вытирать); chùi (вытирать); lau chùi (вытирать); lau sạch (вытирать); chùi sạch (вытирать); tẩy (написанное); xóa (написанное); giặt; giặt gia; giặt giũ; giặt (Una_sun) | |||
xóa sạch; thủ tiêu; tiêu diệt |
стирать: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |