справочный | |
gen. | hướng dẫn; chỉ dẫn; tra cứu; tham khảo |
издание | |
gen. | xuất bản; ấn hành; công bố; ban bố; ban hành; xuất bản phẩm |
содержать | |
gen. | nuôi dưỡng |
последовательный | |
gen. | liên tục |
перечень | |
gen. | đếm |
число | |
gen. | số |
день | |
gen. | ngày |
неделя | |
gen. | tuần |
и | |
gen. | và |
месяц | |
gen. | tháng |
год | |
gen. | năm |
часто | |
gen. | hay |
с | |
gen. | với |
указание | |
gen. | vin vào |
другой | |
gen. | khác |
сведения | |
gen. | tin |
и | |
gen. | và |
иллюстрация | |
gen. | minh họa |
| |||
đề hướng dẫn; chỉ dẫn; tra cứu; tham khảo |
справочное: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |