DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
справочное
 справочный
gen. hướng dẫn; chỉ dẫn; tra cứu; tham khảo
| издание
 издание
gen. xuất bản; ấn hành; công bố; ban bố; ban hành; xuất bản phẩm
| содержит
 содержать
gen. nuôi dưỡng
| последовательный
 последовательный
gen. liên tục
| перечень
 перечень
gen. đếm
| чисел
 число
gen. số
| дней
 день
gen. ngày
| недели
 неделя
gen. tuần
| и
 и
gen.
| месяцев
 месяц
gen. tháng
| года
 год
gen. năm
| часто
 часто
gen. hay
| с
 с
gen. với
| указанием
 указание
gen. vin vào
| других
 другой
gen. khác
| сведений
 сведения
gen. tin
| и
 и
gen.
| иллюстрациями
 иллюстрация
gen. minh họa
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
справочный adj.stresses
gen. đề hướng dẫn; chỉ dẫn; tra cứu; tham khảo
справочное: 1 phrase in 1 subject
General1