DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
сплетать vstresses
gen. đan; bện (соединять); tết (соединять); kết; chéo (о руках и т.п.); choàng (о руках и т.п.); quàng (о руках и т.п.); chập (о руках и т.п.); chắp (о руках и т.п.)
fig. hòa hợp (связывать); kết hợp (связывать); hợp nhất (связывать)
fig., inf. đơm đặt (выдумывать); thêu dệt (выдумывать); bịa đặt (выдумывать); đặt điều (выдумывать); bịa chuyện (выдумывать)
сплетаться v
gen. đan nhau; bện nhau; tết nhau; kết nhau; chéo nhau (о руках и т.п.); choàng nhau (о руках и т.п.); quàng nhau (о руках и т.п.)
fig. hòa hợp lại; trùng hợp; ngẫu hợp