| |||
đầu tiên (сперва); trước tiên (сперва); thoạt tiên (сперва); thoạt kỳ thủy (сперва); trước hết (сперва); ngay từ đầu (сперва); thoạt đầu (первое время); lúc đầu (первое время); kỳ thủy (первое время); lại từ đầu (снова); lần nữa (снова); lại (снова) |
сначала: 6 phrases in 1 subject |
General | 6 |