DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сначала adv.stresses
gen. đầu tiên (сперва); trước tiên (сперва); thoạt tiên (сперва); thoạt kỳ thủy (сперва); trước hết (сперва); ngay từ đầu (сперва); thoạt đầu (первое время); lúc đầu (первое время); kỳ thủy (первое время); lại từ đầu (снова); lần nữa (снова); lại (снова)
сначала: 6 phrases in 1 subject
General6