DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
снаряжение nstresses
gen. sự trang bị (действие); thiết bị (действие)
coll. đồ trang bị (приспособления); thiết bị (приспособления); trang bị phẩm (приспособления); dụng cụ (приспособления)
снаряжение: 3 phrases in 1 subject
General3