DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
смертный adj.stresses
gen. thuộc về chết; tử vong (приводящий к смерти, гибели); phải chết (подверженный смерти); không bất tử (подверженный смерти); làm phải chết (приводящий к смерти, гибели); người trần; người trằn thế; người trần tục
fig. tột độ (крайний, предельный); vô cùng (крайний, предельный); hết sức (крайний, предельный); chết (крайний, предельный)
 Russian thesaurus
смертный adj.
gen. смертная казнь
смертный: 29 phrases in 2 subjects
General28
Obsolete / dated1