DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
смертельная
 смертельно
gen. chí tử; chí mạng; chết được
| опасность
 опасность
gen. nguy hiếm
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
смертельный adj.stresses
gen. làm chết; chí tử; chí mạng; chết được (гибельный); nguy ngập (гибельный); sắp chết (сопутствующий смерти); hấp hối (сопутствующий смерти); giãy chết (сопутствующий смерти); ngắc ngoải (сопутствующий смерти)
fig. tột độ (очень сильный); vô cùng (очень сильный); hết sức (очень сильный); chết (очень сильный)
смертельно adv.
gen. một cách chí tử; chí mạng; chết được
смертельная опасность: 1 phrase in 1 subject
General1