DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | verb | to phrases
слагаемое nstresses
gen. thành phần (составная часть); cấu tử (составная часть); bộ phận cấu thành (составная часть); yếu tố hợp thành (составная часть)
math. số để cộng
слагать v
gen. sáng tác (сочинять); làm (сочинять); soạn (сочинять)
fig. trút bò (освобождать от чего-л.); khước từ (освобождать от чего-л.); từ bỏ (освобождать от чего-л.)
слагаться v
gen. được cấu thành; hợp thành; hình thành
слагаемое: 1 phrase in 1 subject
General1