| |||
thành phần (составная часть); cấu tử (составная часть); bộ phận cấu thành (составная часть); yếu tố hợp thành (составная часть) | |||
số để cộng | |||
| |||
sáng tác (сочинять); làm (сочинять); soạn (сочинять) | |||
trút bò (освобождать от чего-л.); khước từ (освобождать от чего-л.); từ bỏ (освобождать от чего-л.) | |||
| |||
được cấu thành; hợp thành; hình thành |
слагаемое: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |