| |||
xê... đi (с места); dịch... đi (с места); đẩy... đi (с места); xê dịch (с места); chuyền dịch (с места); dịch chuyển (с места); di chuyền (с места); dịch gần... lại (сближать) | |||
| |||
xê dịch; chuyền dịch; dịch chuyển; di chuyền; chuyền vị; dịch gằn nhau (приближаться друг к другу); xích gần nhau (приближаться друг к другу) |
сдвигать: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |