DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сдвигать vstresses
gen. xê... đi (с места); dịch... đi (с места); đẩy... đi (с места); xê dịch (с места); chuyền dịch (с места); dịch chuyển (с места); di chuyền (с места); dịch gần... lại (сближать)
сдвигаться v
gen. xê dịch; chuyền dịch; dịch chuyển; di chuyền; chuyền vị; dịch gằn nhau (приближаться друг к другу); xích gần nhau (приближаться друг к другу)
сдвигать: 3 phrases in 1 subject
General3