DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
рукоятка nstresses
gen. cái cán; chuôi; tay cầm
tech. cái tay nắm; tay quay; tay gạt; tay cào; tay vặn; quả vặn; ma-ni-ven; cần; tay
рукоятка: 7 phrases in 2 subjects
General5
Military2