DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
родственница nstresses
gen. người thân thích; thân thuộc; họ hàng; bà con; họ đương; họ mạc
 Russian thesaurus
родственница n
gen. ж.род от родственник
родственница: 2 phrases in 1 subject
General2