DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
разъехаться vstresses
gen. đi trở về (уезжать); đi phân tán (уезжать); ra về (уезжать); đi về (уезжать); tản về (уезжать); tản đi (уезжать); bò nhau (разлучаться); lìa bồ nhau (разлучаться); chia lìa nhau (разлучаться); rách toạc ra (рваться от ветхости); toạc ra (рваться от ветхости); không gặp nhau (не встретиться, разминуться); chạy qua được (не столкнувшись, проехать мимо); tránh nhau được (не столкнувшись, проехать мимо)
inf. choạc choãi (скользя, расходиться); trượt giạng ra (скользя, расходиться)
разъехаться: 6 phrases in 1 subject
General6