| |||
tách... ra; phân ly; phân cách; chia cách; chia lìa; chia rẽ | |||
cắt; cắt điện; cắt dòng | |||
| |||
bị tách ra (phân ly, phân cách, chia cách, chia lìa, chia rẽ); tách phân ly, phân cách, chia cách, chia lìa, chia rẽ nhau | |||
bị cắt |
разъединить: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |