DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
разведывать vstresses
geol. thăm dò
inf. tìm hiếu (разузнавать); dò hồi (разузнавать); dò xét (разузнавать); dò la (разузнавать)
mil. trinh sát; thám thính; điều tra; do thám; dò xét