DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
пропащий adj.stresses
gen. không ăn thua gì (неудавшийся); chẳng nên cơm cháo gì (неудавшийся); không nước non gì (неудавшийся); vô hy vọng (неудавшийся); vô dụng (дурной, неисправимый); chứng nào tật nấy (дурной, неисправимый)
inf. mất toi; không lấy lại được
пропащий: 3 phrases in 1 subject
General3