| |||
không ăn thua gì (неудавшийся); chẳng nên cơm cháo gì (неудавшийся); không nước non gì (неудавшийся); vô hy vọng (неудавшийся); vô dụng (дурной, неисправимый); chứng nào tật nấy (дурной, неисправимый) | |||
mất toi; không lấy lại được |
пропащий: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |