DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
проезжий nstresses
gen. đi qua (проезжающий мимо); người đi qua; hành khách; lữ khách; đề xe cộ chạy (для езды); có thể đi được (для езды)
проезжий: 2 phrases in 1 subject
General2