DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
продержать vstresses
gen. cầm (на руках, một lúc); nắm (на руках, một chốc); giữ (на руках, một chặp); bế (на руках, một lúc); ôm (на руках, một thời gian); cắn (в зубах, một lúc); ngoạm (в зубах, một chốc); ngậm (во рту, một lúc); đỡ (послужить опорой, một thời gian); chống (послужить опорой, một thời gian); giữ... lại (не опускать, một thời gian); lưu... lại (не опускать, một thời gian); giữ... (оставлять у себя, một thời gian); để... (в каком-л. состоянии, một thời gian)
продержаться v
gen. đứng vững (một thời gian); giữ vững (một thời gian); giữ được (một thời gian)
продержать: 3 phrases in 1 subject
General3