DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
пробирать vstresses
gen. làm buốt (о холоде); xâm chiếm (о страхе)
inf. quát mắng (ругать); chửi mắng (ругать); chửi rủa (ругать); chửi (ругать); mắng (ругать)
пробираться v
gen. len qua (с трудом); chen qua (с трудом); lách qua (с трудом); lách mình qua (с трудом); đi xuyên qua (с трудом); lẻn vào (тайком); lọt vào (тайком)
пробирать: 6 phrases in 1 subject
General6