DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
притихать vstresses
gen. lặng yên (умолкать); lặng thinh (умолкать); im bặt (умолкать); thôi làm ồn (умолкать); khẽ đi (становиться тише); nhỏ đi (становиться тише)