DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
преувеличивать vstresses
gen. cường điệu; khuếch đại; phóng đại; khoáng đại; nói quá; nói ngoa; nói phóng đại; thổi phồng; vẽ rắn thêm chân; đánh giá quá cao (переоценивать)
преувеличивать: 1 phrase in 1 subject
General1