DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
пресытить vstresses
gen. cho... ăn no quá
fig. làm ngấy; làm chán; làm chán ngấy
пресытиться v
gen. ăn no quá; no ắc
fig. tận hưởng; hưởng đã đời; hưởng thỏa thuê
пресытить: 4 phrases in 1 subject
General4