DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
пресечься vstresses
gen. bị chấm dứt; kết liễu; kết thúc; bị chặn đứng (останавливаться); dừng lại (останавливаться); nghẹn lời (о голосе); nghẹn giọng (о голосе)
пресечь v
gen. chấm dứt; kết liễu; kết thúc; chặn đứng (останавливать); diệt trừ (уничтожать); tiêu diệt (уничтожать)
пресечься: 4 phrases in 1 subject
General4