DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
прежде prep.stresses
gen. trước kia (раньше); trước đây (раньше); hồi trước (раньше); ngày trước (раньше); trước hết (сначала); trước tiên (сначала); đầu tiên (сначала); thoạt đầu (сначала); thoạt tiên (сначала); trước
прежде: 10 phrases in 1 subject
General10