| |||
sự thật (истина); sự thực (истина); chân lý (истина); sự, tính chất đúng đắn (правдивость); đúng sự thật (правдивость); chính nghĩa (справедливость); sự công bằng (справедливость); đúng; thật sự; thực sự; đúng thế; thật thế; thật ra (thì); thực ra (thì); quả thật (là); của đáng tội; thật vậy; mặc dù (хотя); mặc dầu (хотя); dù (хотя); dầu (хотя); tuy (хотя) | |||
lẽ phải (правота) | |||
| |||
thật |
правда: 56 phrases in 2 subjects |
General | 51 |
Proverb | 5 |