DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adverb | to phrases
правда nstresses
gen. sự thật (истина); sự thực (истина); chân lý (истина); sự, tính chất đúng đắn (правдивость); đúng sự thật (правдивость); chính nghĩa (справедливость); sự công bằng (справедливость); đúng; thật sự; thực sự; đúng thế; thật thế; thật ra (thì); thực ra (thì); quả thật (là); của đáng tội; thật vậy; mặc dù (хотя); mặc dầu (хотя); (хотя); dầu (хотя); tuy (хотя)
inf. lẽ phải (правота)
правда adv.
gen. thật
правда: 56 phrases in 2 subjects
General51
Proverb5