DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
постижение
 постижение
gen. nhận thức được; hiểu được; hiểu thấu
| истины
 истина
gen. chân lý; sự thật; sự thực
| путем
 путь
gen. đường
 путём
gen. bằng; nhờ
| непосредственного
 непосредственный
gen. trực tiếp
| ее
 она
gen. cụ ấy
| усмотрения
 усмотрение
gen. suy xét
| без
 без
gen. không
| обоснования
 обоснование
gen. luận chứng
| с помощью
 с помощью
gen. với sự giúp đỡ của
| доказательства
 доказательство
gen. bằng chứng
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

постижение nstresses
gen. sự nhận thức được; hiểu được; hiểu thấu