постижение | |
gen. | nhận thức được; hiểu được; hiểu thấu |
истина | |
gen. | chân lý; sự thật; sự thực |
путь | |
gen. | đường |
путём | |
gen. | bằng; nhờ |
непосредственный | |
gen. | trực tiếp |
она | |
gen. | cụ ấy |
усмотрение | |
gen. | suy xét |
без | |
gen. | không |
обоснование | |
gen. | luận chứng |
с помощью | |
gen. | với sự giúp đỡ của |
доказательство | |
gen. | bằng chứng |
| |||
sự nhận thức được; hiểu được; hiểu thấu |