DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
посещать vstresses
gen. đến thăm; đến xem; đi thăm; viếng thăm; lui tới; thăm; đến dự (собрания и т.п.); tới dự (собрания и т.п.)
fig. đến; gặp; hiện ra
посещать: 5 phrases in 1 subject
General5