DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
подсмотреть vstresses
gen. nhìn trộm; liếc trộm; rình xem; lén nhìn; liếc nhìn lén nhìn theo (за кем-л., ai); tình cờ thấy được (случайно увидеть); vô tình nhận thấy (случайно увидеть)