DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
подражать vstresses
gen. bắt chước; mô phồng; phỏng theo; làm theo; học lòm; noi gót; phỏng; nhại; nhái; noi; học đòi (чему-л. плохому)
подражать: 4 phrases in 1 subject
General4