DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
переродить vstresses
gen. làm khác hẳn; thay đổi hẳn
переродиться v
gen. đối khác; thay đồi; biến chất (вырождаться); suy đồi (вырождаться); đồi bại (вырождаться); thoái hóa (вырождаться); suy biến (вырождаться)