DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
переползать vstresses
gen. bò qua; trườn qua; bò lê qua (с трудом); bò đi (куда-л.); (куда-л.); trườn đi (куда-л.); trườn (куда-л.)
переползать: 1 phrase in 1 subject
General1