официальный | |
gen. | chính thức; đúng nghi thức; đúng phép lịch sự; trang trọng; trịnh trọng |
аттестовать | |
gen. | phê nhận; nhận xét; phong; phong chức; phong cấp |
орган | |
gen. | cơ quan |
| |||
chính thức; đúng nghi thức (с соблюдением формальностей); đúng phép lịch sự (с соблюдением формальностей); trang trọng (с соблюдением формальностей); trịnh trọng (с соблюдением формальностей) | |||
xã giao (холодно-вежливый) |
официальный: 9 phrases in 1 subject |
General | 9 |