DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
отходы nstresses
gen. cặn bã; phế liệu; phế phẩm; cặn
отход n
gen. sự khởi hành (отправление); sự rời bến (отправление); sự xa rời (отклонение); đi trệch (отклонение); làm trái (отклонение); sai lệch (отклонение)
mil. sự rút lui; triệt hòi; triệt thoái; rút quân; lui quân; triệt binh
отходы: 6 phrases in 1 subject
General6