| |||
cặn bã; phế liệu; phế phẩm; cặn | |||
| |||
sự khởi hành (отправление); sự rời bến (отправление); sự xa rời (отклонение); đi trệch (отклонение); làm trái (отклонение); sai lệch (отклонение) | |||
sự rút lui; triệt hòi; triệt thoái; rút quân; lui quân; triệt binh |
отходы: 6 phrases in 1 subject |
General | 6 |