| |||
sống hết đời rồi; lỗi thời (устарелый); hết thời (устарелый); quá thời (устарелый); không hợp thời (устарелый) | |||
| |||
sống hết đời; sống lâu; hưởng thọ; thọ; lỗi thời (устаревать); hết thời (устаревать); quá thời (устаревать); không hợp thời (устаревать) | |||
lùi về dĩ vãng; biến mất |