DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb
отживший adj.stresses
gen. sống hết đời rồi; lỗi thời (устарелый); hết thời (устарелый); quá thời (устарелый); không hợp thời (устарелый)
отжить v
gen. sống hết đời; sống lâu; hưởng thọ; thọ; lỗi thời (устаревать); hết thời (устаревать); quá thời (устаревать); không hợp thời (устаревать)
fig. lùi về dĩ vãng; biến mất