DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
опоясываться vstresses
gen. nịt thắt lưng; đeo thắt lưng; nai nịt
fig. vây quanh minh; bao quanh mình; bọc quanh mình
опоясывать v
gen. nịt thắt lưng; đeo thắt lưng; nai nịt
fig. vây quanh; bao vây; bọc quanh; bao quanh