DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
оперативные
 оперативный
gen. thù thuật; phẫu thuật; mồ xẻ; mồ; linh hoạt; linh động
| объединения
 объединение
comp., MS gia nhập
| кавалерии
 кавалерия
gen. kỵ binh
Красной Армии | созданные
 создать
gen. sáng tạo
| в
 в
gen. vào lúc
| Гражданскую войну
 гражданская война
gen. nội chiến
1 | я
 я
comp., MS tôi
Конная армия | в
 в
gen. vào lúc
1919 20 | участвовала
 участвовать
gen. tham gia
| в
 в
gen. vào lúc
важнейших | операциях
 операция
comp., MS hành động
| по
 по
gen. theo
| разгрому
 разгром
gen. đánh tan
| белогвардейских
 белогвардейский
gen. bạch vệ
| войск
 войска
gen. quân đội
Деникина Врангеля | и
 и
gen.
| польских
 польский
gen. Ba-lan
| интервентов
 интервент
gen. kẻ can thiệp
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
оперативный adj.stresses
gen. thuộc về thù thuật (хирургический); phẫu thuật (хирургический); mồ xẻ (хирургический); mồ (хирургический); linh hoạt (гибкий, действенный); linh động (гибкий, действенный); tùy cơ ứng biến (гибкий, действенный); đối phó nhanh nhẹn (гибкий, действенный); thuộc về nghiệp vụ (практически осуществляющий что-л.); hành động (практически осуществляющий что-л.); hoạt động (практически осуществляющий что-л.)
mil. thuộc về tác chiến; chiến dịch; chiến đấu
оперативные: 7 phrases in 1 subject
General7