оперативный | |
gen. | thù thuật; phẫu thuật; mồ xẻ; mồ; linh hoạt; linh động |
объединение | |
comp., MS | gia nhập |
кавалерия | |
gen. | kỵ binh |
создать | |
gen. | sáng tạo |
в | |
gen. | vào lúc |
гражданская война | |
gen. | nội chiến |
я | |
comp., MS | tôi |
в | |
gen. | vào lúc |
участвовать | |
gen. | tham gia |
в | |
gen. | vào lúc |
операция | |
comp., MS | hành động |
по | |
gen. | theo |
разгром | |
gen. | đánh tan |
белогвардейский | |
gen. | bạch vệ |
войска | |
gen. | quân đội |
и | |
gen. | và |
польский | |
gen. | Ba-lan |
интервент | |
gen. | kẻ can thiệp |
| |||
thuộc về thù thuật (хирургический); phẫu thuật (хирургический); mồ xẻ (хирургический); mồ (хирургический); linh hoạt (гибкий, действенный); linh động (гибкий, действенный); tùy cơ ứng biến (гибкий, действенный); đối phó nhanh nhẹn (гибкий, действенный); thuộc về nghiệp vụ (практически осуществляющий что-л.); hành động (практически осуществляющий что-л.); hoạt động (практически осуществляющий что-л.) | |||
thuộc về tác chiến; chiến dịch; chiến đấu |
оперативные: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |