DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
омолаживаться vstresses
inf. trẻ ra; trẻ lại; hoàn đồng; được tăng thành phần trẻ vào (об организации); trẻ hóa (об организации)
омолаживать v
gen. làm... trẻ ra; làm... trẻ lại
inf. tăng thành phần trẻ vào (организацию); trẻ hóa (организацию)