DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
окунуть vstresses
gen. nhúng; dìm; ngâm; chấm
окунуться v
gen. lặn hụp; ngâm mình; nhúng mình; dìm mình
fig. vùi đầu; cắm đầu; cắm cồ; đắm mình
окунуть: 1 phrase in 1 subject
General1