Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
English
Estonian
Finnish
French
German
Hungarian
Italian
Latvian
Polish
Portuguese
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
окрылиться
v
stresses
bot., zool.
có cánh
fig.
được cồ vũ
(khích lệ, khuyến khích, động viên, cổ lệ, cồ xúy, chắp cánh)
окрылить
v
gen.
cổ vũ
;
khích lệ
;
khuyến khích
;
động viên
;
cồ lệz cồ xúy
;
chắp cánh
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips