DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
обеспечиться vstresses
gen. được chu cấp (đủ); được cung cấp (đủ); được cung ứng (đủ)
обеспечить v
gen. chu cấp (материально, đủ); trự cấp (материально, đủ); cung cấp (снабжать, đủ); cung ứng (снабжать, đủ); tiếp tế (снабжать, đủ); bảo đảm (гарантировать); đảm bảo (гарантировать)
обеспечиться: 4 phrases in 1 subject
General4