DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
напряжение nstresses
gen. sự căng thằng (действие); sự rán sức (усилие); cố sức (усилие); nỗ lực (усилие)
phys., tech. thế hiệu; điện thế; điện áp; ứng suất
напряжение: 14 phrases in 2 subjects
Electronics4
General10