DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
мудрец nstresses
gen. nhà thông thái (мудрый человек); người thông minh (мудрый человек); trạng (мудрый человек)
obs. hiền nhân (мыслитель); nhà hiền triết (мыслитель); bậc đại hiền (мыслитель)
мудрец: 1 phrase in 1 subject
General1