DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
много шуму из ничегоstresses
gen. chuyện chẳng có gì mà làm rùm beng lên; chuyện không có gì mà làm náo động lên; hò voi bắn súng sậy
много шума из ничего
gen. hò voi bắn súng sậy