Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Bashkir
Chinese
Czech
Dutch
English
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
мелодический
adj.
stresses
gen.
thuộc về
âm điệu
(относящийся к мелодии)
;
giai điệu nhạc điệu
(относящийся к мелодии)
;
du dương
(благозвучный)
;
êm ái
(благозвучный)
;
êm tai
(благозвучный)
;
thánh thót
(благозвучный)
;
véo von
(благозвучный)
;
giéo giắt
(благозвучный)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips