DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
маковая
 маковый
gen. anh túc
| головка
 головка
gen. đầu nhò; đầu; củ
inf. đầu sỏ; chóp bu

to phrases
маковый adj.stresses
gen. thuộc về anh túc
 Russian thesaurus
маковый adj.
gen. прил. от мак
маковая: 3 phrases in 1 subject
General3