DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
куда
 куда
gen. đâu; ; đi đâu
Макар | телят
 телиться
gen. đẻ
| не
 не
gen. không
| гонял
 гонять
gen. đuổi

to phrases
куда adv.stresses
gen. đi, đến đâu; ; đi đâu
inf. để làm gì (зачем, для чего); đâu đấy; đâu đó; chỗ nào đấy; hơn nhiều (гораздо)
куда: 76 phrases in 3 subjects
Figurative2
General65
Saying9