DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases
крепостной nstresses
gen. thuộc về chế độ nông nô; nông nô; người nông nô
mil. thuộc về pháo đài
 Russian thesaurus
крепостной adj.
gen. прил. от крепость
крепостной: 7 phrases in 1 subject
General7