DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
контур nstresses
comp., MS hiệu ứng viền
контур n
gen. chu tuyến; đường chu vi; đường viền ngoài; đường viền quanh; côngtua
el., radio mạch; mạch vòng; mạch cộng hường
контур: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1